Có 2 kết quả:

綠盤 lǜ pán ㄆㄢˊ绿盘 lǜ pán ㄆㄢˊ

1/2

lǜ pán ㄆㄢˊ

phồn thể

Từ điển Trung-Anh

(of a stock price or market index) currently lower than at the previous day's close

Bình luận 0

lǜ pán ㄆㄢˊ

giản thể

Từ điển Trung-Anh

(of a stock price or market index) currently lower than at the previous day's close

Bình luận 0